Từ "hốc hếch" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc tình huống mà có vẻ hơi lộn xộn, không gọn gàng, hoặc không có trật tự rõ ràng. Từ này cũng có thể được dùng để chỉ cảm xúc hay tâm trạng của một người nào đó, thường là khi họ cảm thấy buồn bã, u sầu hoặc thiếu sức sống.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Sau khi nghe tin buồn, anh ấy có vẻ hốc hếch, như thể cả thế giới đang đè nặng lên vai mình."
"Hốc hếch trong tâm hồn khiến chị ấy không còn nhiệt huyết trong công việc."
Các biến thể và từ liên quan:
Hốc hác: Cũng có thể được dùng để mô tả một trạng thái như gầy gò, thiếu sức sống, có phần tương đồng với "hốc hếch" nhưng thường chỉ về hình thức bên ngoài.
Hốc hác (tính từ): Thường dùng để miêu tả người gầy gò, có vẻ yếu ớt, không khỏe mạnh.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Lộn xộn: Tình trạng không ngăn nắp, hỗn độn.
U sầu: Tâm trạng buồn bã, ảm đạm.
Buồn bã: Tình trạng cảm xúc không vui, có thể liên quan đến "hốc hếch" khi miêu tả tâm trạng.
Chú ý:
"Hốc hếch" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc hoặc tình trạng không gọn gàng, trong khi "hốc hác" thường chỉ đến tình trạng thể chất, gầy gò.
Cả hai từ đều có thể dùng để diễn tả sự thiếu sức sống nhưng trong các ngữ cảnh khác nhau.